Lịch bay mùa hè quốc tế Vietnamairlines 2023
Hành trình |
SHCB |
Loại máy bay |
Tần suất |
Giờ bay |
Ghi chú |
Chiều đi |
Chiều về |
ĐÔNG NAM Á |
SGNBKK |
VN601/600 |
A321 |
Hàng ngày |
8:45 - 10:20 |
11:20 - 13:10 |
|
VN605/604 |
A321 |
Hàng ngày |
11:35 - 13:10 |
14:25 -16:20 |
|
VN607/606 |
A321/B787 |
Hàng ngày |
16:50 - 18:30 |
19:30 - 21:20 |
Thứ 2,3,5,CN khai thác tàu A321
Thứ 4,6,7 khai thác tàu B787 |
HANBKK |
VN611/610 |
A321 |
Hàng ngày |
08:50 - 10:50 |
11:55 - 13:55 |
|
VN615/614 |
A321 |
Hàng ngày |
12:35 - 14:45 |
15:55 - 17:55 |
|
VN619/618 |
A321 |
Hàng ngày |
16:10 - 18:05 |
19:05 - 21:10 |
|
DADBKK |
VN627/626 |
A321 |
Chỉ bay ngày 13,14,16,17/04
Dừng bay từ LBMH |
15:20 - 17:00 |
18:00 - 19:40 |
|
SGNSIN |
VN651/650 |
A321 |
Hàng ngày |
09:05 - 12:10 |
13:10 - 14:40 |
|
VN655/654 |
A321 |
Hàng ngày |
14:20 - 17:25 |
18:25 - 19:55 |
|
VN657/656 |
A321 |
Hàng ngày |
16:15 - 19:15 |
20:45 - 22:15 |
|
HANSIN |
VN661/660 |
A320 |
Hàng ngày |
07:40 - 11:55 |
13:05 - 15:40 |
|
SGNKUL |
VN677/676 |
A321 |
Hàng ngày |
07:55 - 11:25 |
12:30 - 14:00 |
Tăng từ 4c/1t lên hàng ngày |
VN675/674 |
A321 |
Thứ _3_5_6_CN |
14:45 - 18:05 |
19:10 - 20:25 |
Giờ bay đổi từ trưa 11h35 sang chiều 14h45 và giảm TS từ hàng ngày còn 4c/t |
HANKUL |
VN681/680 |
A321 |
Thứ _3_5_6_CN |
14:55 - 19:00 |
20:00 - 22:05 |
Bay trở lại từ 26/3/2023 |
SGNCGK |
VN631/630 |
A321 |
Hàng ngày |
09:40 - 13:00 |
13:50 - 17:15 |
|
ĐÔNG DƯƠNG |
SGNPNH |
VN920/921 |
A321 |
Hàng ngày |
16:20 - 17:20 |
14:25 - 15:35 |
|
HANPNH |
VN921/920 |
A321 |
Hàng ngày |
09:35 - 13:00 |
17:30 - 21:00 |
Quá cảnh VTE |
SGNREP |
VN813/812 |
A321 |
Hàng ngày |
16:15 - 17:30 |
19:50 - 21:55 |
|
HANREP |
VN837/836 |
A321 |
Hàng ngày |
17:05 - 18:50 |
19:50 - 21:50 |
|
VN843/842 |
A321 |
Hàng ngày |
17:40 - 19:30 |
20:25 - 22:30 |
Từ 01/07/2023 |
SGNVTE |
VN920/921 |
A321 |
Hàng ngày |
16:00 - 19:20 |
11:30 - 15:20 |
Quá cảnh PNH |
HANVTE |
VN921/920 |
A321 |
Hàng ngày |
09:30 - 10:45 |
20:00 - 21:30 |
|
HANLPQ |
VN931/930 |
A321 |
Thứ_2_4_6 |
12:40 - 13:50 |
19:10 - 20:10 |
|
NAM Á - ẤN ĐỘ |
SGNDEL |
VN977/976 |
A321 |
Thứ _3_5_7 |
18:25 - 22:05 |
23:35 - 06:25+ |
|
HANDEL |
VN971/970 |
A321 |
Thứ 2_4_6_CN |
19:05 - 22:05 |
23:35 - 05:45+ |
|
SGNBOM |
VN979/978 |
A321 |
Thứ 2_4_6 |
17:55 - 21:35 |
23:10 - 06:00+1 |
Khai thác mới từ 22May2023 |
HANBOM |
VN973/972 |
A321 |
Thứ 3_5_7CN |
18:20 - 21:35 |
23:10 - 05:30+1 |
Khai thác mới từ 20May2023 |
ĐÔNG BẮC Á |
SGNHKG |
VN594/595 |
A320 |
Thứ 23_5_7 |
10:25 - 14:20 |
15:20 - 17:15 |
Từ 01/07 -28/10/23: 7 c/t |
HANHKG |
VN592/593 |
A321 |
Thứ 2_4_CN |
12:30 - 15:30 |
16:30 - 17:45 |
|
SGNTPE |
VN570/571 |
A321 |
Thứ 34567CN |
01:15 - 05:50 |
07:45 - 10:15 |
Từ 26/3 - 30/4/2023 |
VN570/571 |
A321 |
Hàng ngày |
16:30 - 21:05 |
07:45 - 10:15 |
Từ 1/5 - 29/10/2023 |
HANTPE |
VN578/579 |
A321 |
Thứ 34567CN |
12:25 - 16:20 |
17:30 - 20:00 |
Từ 26/03-22/04/2023 |
VN578/579 |
A321 |
Hàng ngày |
17:20 - 21:10 |
07:30 - 09:35 |
Từ 23/04/2023 bay 7c/t |
SGNKHH |
VN580/581 |
A321 |
Hàng ngày |
17:40 - 21:50 |
07:30 - 09:35 |
Tăng từ 4c lên 7c/t |
HANKHH |
VN586/587 |
A321 |
Hàng ngày |
18:15 - 22:00 |
08:40 - 10:25 |
Tăng từ 4c lên 7c/t |
SGNICN |
VN408/409 |
B787 |
Hàng ngày |
23:50 - 06:40+ |
10:15 - 13:35 |
|
SGNICN |
VN404/405 |
B787 |
Hàng ngày |
09:25 - 16:25 |
17:55 - 21:15 |
|
HANICN |
VN416/417 |
B787 |
Hàng ngày |
23:35 - 05:50+ |
10:35 – 13:30 |
|
HANICN |
VN414/415 |
A350 |
Hàng ngày |
10:20 - 16:30 |
18:05 - 20:55 |
|
DADICN |
VN430/431 |
A321 |
Hàng ngày |
00:05 - 06:40 |
11:20 - 14:05 |
|
CXRICN |
VN440/441 |
A321 |
Hàng ngày |
21:30 - 04:30+ |
06:20 - 09:20 |
|
SGNPUS |
VN422/423 |
B787 |
Hàng ngày |
01:05 - 07:50 |
10:00 - 12:55 |
26/3 - 30/6 và 1/9 - 28/10: A321; 1/7 - 31/8: B787 |
HANPUS |
VN426/427 |
B787 |
Hàng ngày |
01:05 - 07:50 |
10:00 - 12:55 |
26/3 - 30/6 và 1/9 - 28/10: A321; 1/7 - 31/8: B787 |
SGNNRT |
VN300/301 |
B787 |
Hàng ngày |
00:10 - 08:00 |
09:30 - 13:45 |
|
SGNNRT |
VN302/303 |
A350 |
Hàng ngày |
06:10 - 14:00 |
15:25 - 19:30 |
26/3 - 2/7; 31/8 - 27/10: 4c/t ngày thứ 3,5,6,CN. 3/7 - 30/8 : 7c/t |
HANNRT |
VN310/311 |
B787 |
Hàng ngày |
00:20 - 07:35 |
10:00 - 14:00 |
|
HANHND |
VN384/385 |
B787 |
Thứ 2_4_6_CN |
08:00 - 15:05 |
16:35 - 19:55 |
|
SGNKIX |
VN320/321 |
B787 |
Hàng ngày |
00:10 - 07:20 |
10:30 - 14:05 |
|
HANKIX |
VN330/331 |
A350 |
Hàng ngày |
00:30 - 06:40 |
10:30 - 13:40 |
|
SGNNGO |
VN340/341 |
A350 |
Thứ_2_4_5_CN |
00:05 - 07:30 |
10:00 - 13:45 |
|
HANNGO |
VN346/347 |
A350 |
Hàng ngày |
00:20 - 06:55 |
10:15 - 13:30 |
|
SGNFUK |
VN350/351 |
A321 |
Thứ_2_45_CN |
00:15 - 07:20 |
10:30 - 13:50 |
26/3 - 07/05: 3c/t: thứ 2,4,CN;
Từ 8/5- 26/10: 4c/t thứ 2,4,5,CN |
HANFUK |
VN356/357 |
A321 |
Hàng ngày |
01:05 - 07:20 |
10:30 - 13:30 |
26/3 - 07/05: 4c/t: thứ 3,5,6,7;
Từ 8/5- 26/10: 7c/t |
DADNRT |
VN318/319 |
A321 |
Hàng ngày |
00:05 - 07:35 |
10:30 - 14:25 |
26/3 - 2/7: 4c/t: Thứ 3,4,7,CN.
Từ 03/07-28/10/2023: 7c/t |
SGNCAN |
VN502/503 |
A320 |
Thứ_2_4 _6_CN |
09:55-14:10 |
15:15-17:30 |
Từ 26/03-27/10/23: 3 c/t(Thứ 2_6_CN)
Từ 29/03-25/10/23: bổ sung 1c/t (Thứ 4) |
SGNPVG |
VN522/523 |
A321 |
Thứ _3_5_7CN |
07:25 - 12:40 |
15:10 - 18:40 |
Từ 26/03-29/08/23: 3 c/t (Thứ 3_7CN)
Từ 30/03: bổ sung 1 c/t (Thứ 5) thành 4 c/t |
HANPEK |
VN512/513 |
A321 |
Thứ_3_6_CN |
10:00 - 14:45 |
15:45 - 18:40 |
Từ 26/03-29/08/2023 khai thác tàu 321
Từ 1/9-27/10/2023 khai thác tàu 787 |
HANCAN |
VN506/507 |
A321 |
Thứ_23_5_7 |
12:40 - 15:25 |
16:25 - 17:25 |
|
HANHKG |
VN592/593 |
A321 |
Hàng ngày |
10:15 - 13:30 |
14:30 - 15:45 |
Từ 26/3-14/4/2023: 2c/t thứ 4,CN
Từ 26/03-28/06/2023: 3c/t thứ 4,6,CN
Từ 30/06-28/10/2023: hàng ngày |
HANCTU |
VN552/553 |
A321 |
Thứ_4_CN |
11:50 - 15:15 |
16:15 - 17:30 |
Từ 03/05 - 27/10/2023 |
HANPVG |
VN530/531 |
A321/B787 |
Thứ 2_4_6_CN |
10:10 - 14:15 |
15:25 - 18:15 |
Từ 26/03-30/08/2023 khai thác tàu A321
Từ 1/9-27/10/2023 khai thác tàu B787 |
DADCAN |
VN548/549 |
A321 |
Thứ 2_6_ |
17:30 - 20:40 |
21:40 - 22:50 |
Từ 24/04-27/10/2023 |
DADCTU |
VN546/547 |
A321 |
Thứ _5_CN |
18:15 - 22:15 |
23:10 – 01:20+ |
Từ 18/05-26/10/2023 |
DADPVG |
VN528/529 |
A321 |
Thứ _5_CN |
15:00 - 19:25 |
20:25 - 23:10 |
Từ 27/04-26/10/2023 |
CHÂU ÂU |
SGNLHR |
VN51/50 |
B787 |
Thứ_ 6_7 |
07:15 - 14:50 |
17:00-11:55+ |
Từ 26/3-1/7: 1c/t Thứ 7
Từ 2/7-28/10: tăng lên 2c/t, thêm ngày thứ 7 |
HANLHR |
VN55/56 |
B787 |
Thứ _3_5_CN |
09:00 -16:00 |
17:50 - 11:50 |
Từ 26/3-30/6: 2c/t Thứ 3,5
Từ 1/7-28/10: tăng lên 3c/t, thêm Chủ nhật |
SGNCDG |
VN11/10 |
A350 |
SGNCDG: Thứ _3_5_7
CDGSGN: Thứ _4_6_CN |
22:00 - 06:30 |
13:10 - 06:30+ |
|
SGNCDG |
VN2107/2106 |
B772 |
SGNCDG: Thứ _2_4_CN
CDGSGN: Thứ _3_5_7 |
08:20 - 16:45 |
12:35 - 6:30+ |
Bổ sung VN*/AF |
HANCDG |
VN19/18 |
A350 |
Hàng ngày |
23:05 - 06:30+ |
13:10 - 06:10 |
|
SGNFRA |
VN31/30 |
B787 |
Thứ _34_6_CN |
22:35 - 06:30+ |
14:35 - 07:10+ |
|
HANFRA |
VN37/36 |
B787 |
Thứ_2_4_567CN |
23:00 - 06:00+ |
13:55 - 11:15+ |
|
CHÂU ÚC |
SGNMEL |
VN781/780 |
A350 |
Hàng ngày |
21:05 - 08:35+ |
10:35 - 16:25 |
26/3-31/3, 02/4-18/6/23: SGNMEL không bay T7
27/3-01/4, 03/4-17/6/23: MELSGN không bay CN |
SGNSYD |
VN773/772 |
A350 |
Hàng ngày |
20:45 - 08:15+ |
10:15 - 16:10 |
25/3-31/3, 10/4-02/7/23: SGNSYD không bay T3;
26/3-01/4, 10/4-02/7/23: SYDSGN không bay T4 |
HANSYD |
VN787/786 |
A350 |
HANSYD: (Thứ _3_6)
SYDHAN (Thứ_ 4_7_) |
23:40 - 13:15+ |
14:15 - 21:00 |
|
CHÂU MỸ |
SGNSFO |
VN98/99 |
A350 |
Thứ _4_5_7_CN |
17:30 - 18:00 |
22:10 - 04:30++ |
|
Liên hệ đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn, thủ tục visa, bảo hiểm du lịch tại:
Văn phòng AST: 57 Trần Quốc Thảo, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM.
Hotline: (028)39 306 999 - Ext: 278 - Hotline: 0888 666 268
28/03/2023 3:26:40 CH
-
933